mirror of
https://github.com/arsenetar/dupeguru.git
synced 2024-10-31 22:05:58 +00:00
947 lines
32 KiB
Plaintext
947 lines
32 KiB
Plaintext
# Translators:
|
|
# Andrew Senetar <arsenetar@gmail.com>, 2021
|
|
# Fuan <jcfrt@posteo.net>, 2021
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Last-Translator: Fuan <jcfrt@posteo.net>, 2021\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/voltaicideas/teams/116153/vi/)\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: utf-8\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: qt/app.py:81
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: qt/app.py:82 qt/preferences_dialog.py:116
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: qt/app.py:83 qt/ignore_list_dialog.py:32
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore List"
|
|
msgstr "Danh sách bỏ qua"
|
|
|
|
#: qt/app.py:84 qt/app.py:179 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Clear Picture Cache"
|
|
msgstr "Dọn dẹp bộ nhớ đệm của hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt/app.py:85 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: qt/app.py:86 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "About dupeGuru"
|
|
msgstr "Dịch bởi Phan Anh"
|
|
|
|
#: qt/app.py:87
|
|
msgid "Open Debug Log"
|
|
msgstr "Mở nhật trình gỡ rối"
|
|
|
|
#: qt/app.py:180 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Do you really want to remove all your cached picture analysis?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn loại bỏ toàn bộ các phân tích trong bộ nhớ đệm về hình ảnh hay "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: qt/app.py:184
|
|
msgid "Picture cache cleared."
|
|
msgstr "Đã dọn dẹp bộ nhớ đệm xử lý hình ảnh."
|
|
|
|
#: qt/app.py:251
|
|
msgid "{} file (*.{})"
|
|
msgstr "{} tập tin (*.{})"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:30 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Deletion Options"
|
|
msgstr "Xóa tùy chọn"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:35 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Link deleted files"
|
|
msgstr "Liên kết đến các tập tin đã bị xóa"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:37 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"After having deleted a duplicate, place a link targeting the reference file "
|
|
"to replace the deleted file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi đã xóa một đối tượng bị trùng, đặt một liên kết chỉ thẳng nhằm tham "
|
|
"chiếu đến tập tin để thay thế tập tin đã được xóa."
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:44
|
|
msgid "Hardlink"
|
|
msgstr "Liên kết cứng"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:44
|
|
msgid "Symlink"
|
|
msgstr "Liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:48
|
|
msgid " (unsupported)"
|
|
msgstr " (chưa được hỗ trợ)"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:49 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Directly delete files"
|
|
msgstr "Trực tiếp xóa các tập tin"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:51 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"Instead of sending files to trash, delete them directly. This option is "
|
|
"usually used as a workaround when the normal deletion method doesn't work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay vì gửi các tập tin vào Thùng Rác thì bạn có thể xóa trực tiếp. Tùy chọn"
|
|
" này thường được dùng trong các môi trường làm việc nơi mà các tác dụng xóa "
|
|
"những tập tin theo cách thông thường không được áp dụng."
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Proceed"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:60 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Selected"
|
|
msgstr "Được chọn"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 qt/directories_model.py:24
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:64 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Results..."
|
|
msgstr "Tải kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:65 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Results Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ hiển thị kết quả"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:66
|
|
msgid "Add Folder..."
|
|
msgstr "Thêm thư mục..."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:74 qt/result_window.py:100
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:76 qt/result_window.py:108
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:78 qt/result_window.py:110
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:80 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Recent Results"
|
|
msgstr "Tải các kết quả gần đây"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:116 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Application Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ ứng dụng:"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Music"
|
|
msgstr "Âm nhạc"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Picture"
|
|
msgstr "Hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:128 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Scan Type:"
|
|
msgstr "Loại thao tác quét:"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:135
|
|
msgid "More Options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:139 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select folders to scan and press \"Scan\"."
|
|
msgstr "Chọn thư mục để quét và nhấn \"Quét\"."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:163 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Results"
|
|
msgstr "Tải kết quả"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:166 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Scan"
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:230
|
|
msgid "Unsaved results"
|
|
msgstr "Các kết quả chưa lưu"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:231 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "You have unsaved results, do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn vẫn chưa lưu các kết quả, bạn có thực sự muốn thoát?"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:239 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a folder to add to the scanning list"
|
|
msgstr "Chọn một thư mục để thêm vào danh sách quét"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:266 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a results file to load"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin kết quả để tải"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:267
|
|
msgid "All Files (*.*)"
|
|
msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:267 qt/result_window.py:311
|
|
msgid "dupeGuru Results (*.dupeguru)"
|
|
msgstr "tập tin kết quả của dupeGuru (*.dupeguru)"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:278
|
|
msgid "Start a new scan"
|
|
msgstr "Bắt đầu quá trình quét mới"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:279 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "You have unsaved results, do you really want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn chưa lưu các kết quả vừa quét, bạn có muốn tiếp tục hay không?"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:23 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:23 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:24 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Excluded"
|
|
msgstr "Bao gồm"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:24 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:45 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Selected"
|
|
msgstr "Loại bỏ phần đã chọn"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:46 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Dọn dẹp"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:47 qt/problem_dialog.py:61
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng lại"
|
|
|
|
#: qt/me/details_dialog.py:18 qt/pe/details_dialog.py:24
|
|
#: qt/result_window.py:56 qt/result_window.py:192 qt/se/details_dialog.py:18
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:30 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Tags to scan:"
|
|
msgstr "Thẻ đánh dấu để quét:"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:36 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Track"
|
|
msgstr "Track"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:38 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Artist"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:40 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Album"
|
|
msgstr "Album"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:42 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:44 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Genre"
|
|
msgstr "Loại nhạc"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:46 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr "Năm"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:50 qt/se/preferences_dialog.py:30
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Word weighting"
|
|
msgstr "Độ rộng của từ"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:52 qt/se/preferences_dialog.py:32
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Match similar words"
|
|
msgstr "Các từ tương tự và khớp lẫn nhau"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:54 qt/pe/preferences_dialog.py:21
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:34 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Can mix file kind"
|
|
msgstr "Có thể pha trộn loại tập tin"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:56 qt/pe/preferences_dialog.py:23
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:36 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Use regular expressions when filtering"
|
|
msgstr "Sử dụng các biểu thức thông thường khi lọc dữ liệu"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:58 qt/pe/preferences_dialog.py:25
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:38 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove empty folders on delete or move"
|
|
msgstr "Loại bỏ các thư mục rỗng khi xóa hoặc di chuyển"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:60 qt/pe/preferences_dialog.py:27
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore duplicates hardlinking to the same file"
|
|
msgstr "Bỏ qua các liên kết cứng đến phần trùng nhau trong cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:62 qt/pe/preferences_dialog.py:29
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:62 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Debug mode (restart required)"
|
|
msgstr "Chế độ gỡ rối (yêu cầu khởi động lại)"
|
|
|
|
#: qt/pe/preferences_dialog.py:19 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Match pictures of different dimensions"
|
|
msgstr "Chỉ các hình ảnh khớp nhau với các chiều khác nhau"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:43
|
|
msgid "Filter Hardness:"
|
|
msgstr "Lọc theo nguyên tắc:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:69
|
|
msgid "More Results"
|
|
msgstr "Nhiều kết quả hơn"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:74
|
|
msgid "Fewer Results"
|
|
msgstr "Ít kết quả hơn"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:81
|
|
msgid "Font size:"
|
|
msgstr "Kích thước kiểu chữ:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:85
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:91 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy and Move:"
|
|
msgstr "Sao chép và di chuyển:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:94 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Right in destination"
|
|
msgstr "Ngay tại đích đến"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:95 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Recreate relative path"
|
|
msgstr "Tạo lại các đường dẫn liên hệ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:96 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Recreate absolute path"
|
|
msgstr "Tạo lại đường dẫn xác thực"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:99
|
|
msgid "Custom Command (arguments: %d for dupe, %r for ref):"
|
|
msgstr "Lệnh tùy chọn (đối số: %d cho trùng nhau, %r cho tham số):"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:174
|
|
msgid "dupeGuru has to restart for language changes to take effect."
|
|
msgstr ""
|
|
"dupeGure phải khởi động lại để việc thay đổi ngôn ngữ giao diện được áp "
|
|
"dụng."
|
|
|
|
#: qt/prioritize_dialog.py:75 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Re-Prioritize duplicates"
|
|
msgstr "Tái-Ưu tiên phần trùng nhau"
|
|
|
|
#: qt/prioritize_dialog.py:79 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"Add criteria to the right box and click OK to send the dupes that correspond"
|
|
" the best to these criteria to their respective group's reference position. "
|
|
"Read the help file for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Add criteria to the right box and click OK to send the dupes that correspond"
|
|
" the best to these criteria to their respective group's reference position. "
|
|
"Read the help file for more information."
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:33 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Problems!"
|
|
msgstr "Xảy ra vấn đề!"
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:37 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"There were problems processing some (or all) of the files. The cause of "
|
|
"these problems are described in the table below. Those files were not "
|
|
"removed from your results."
|
|
msgstr ""
|
|
"There were problems processing some (or all) of the files. The cause of "
|
|
"these problems are described in the table below. Those files were not "
|
|
"removed from your results."
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:56
|
|
msgid "Reveal Selected"
|
|
msgstr "Biểu hiện các phần được chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:57 qt/result_window.py:104 qt/result_window.py:167
|
|
#: qt/result_window.py:191 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:58 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show Dupes Only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị trùng"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show Delta Values"
|
|
msgstr "Hiển thị giá trị Delta"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:60
|
|
msgid "Send Marked to Recycle Bin..."
|
|
msgstr "Gửi các phần đánh dấu vào Thùng Rác..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:61 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Move Marked to..."
|
|
msgstr "Di chuyển phần đánh dấu đến..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:62 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy Marked to..."
|
|
msgstr "Sao chép phần đánh dấu đến..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:63 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Marked from Results"
|
|
msgstr "Loại bỏ phần được đánh dấu khỏi kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:64 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Re-Prioritize Results..."
|
|
msgstr "Tái-ưu tiên kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:67 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Selected from Results"
|
|
msgstr "Loại bỏ các phần được chọn khỏi kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:71 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Add Selected to Ignore List"
|
|
msgstr "Thêm phần được chọn vào danh sách bỏ qua"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:75 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Make Selected into Reference"
|
|
msgstr "Đem các phần được đánh dấu vào mục Tham Chiếu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:77 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Open Selected with Default Application"
|
|
msgstr "Mở phần được chọn với ứng dụng mặc định"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:80
|
|
msgid "Open Containing Folder of Selected"
|
|
msgstr "Mở thư mục chứa phần được lựa chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:82 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Rename Selected"
|
|
msgstr "Lựa chọn được đổi tên"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:83 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark All"
|
|
msgstr "Đánh dấu tất cả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:84 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark None"
|
|
msgstr "Không đánh dấu đối tượng nào"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:85 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Invert Marking"
|
|
msgstr "Chuyển đổi phần đánh dấu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:86 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark Selected"
|
|
msgstr "Đánh dấu phần được chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:87
|
|
msgid "Export To HTML"
|
|
msgstr "Xuất sang định dạng HTML"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:88
|
|
msgid "Export To CSV"
|
|
msgstr "Xuất sang định dạng CSV"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:89 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Save Results..."
|
|
msgstr "Lưu kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:90 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Invoke Custom Command"
|
|
msgstr "Dòng lệnh tùy chọn khẩn cấp"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:102
|
|
msgid "Mark"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:106 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:163
|
|
msgid "Reset to Defaults"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về mặc định"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:185
|
|
msgid "{} Results"
|
|
msgstr "{} Kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:193 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Dupes Only"
|
|
msgstr "Chỉ trùng nhau"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:194
|
|
msgid "Delta Values"
|
|
msgstr "Giá trị Delta"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:310 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a file to save your results to"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin để lưu kết quả vào"
|
|
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:41
|
|
msgid "Ignore files smaller than"
|
|
msgstr "Bỏ qua các tập tin có kích thước nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:52 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "KB"
|
|
msgstr "KB"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "%@ Results"
|
|
msgstr "%@ Kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Add New Folder..."
|
|
msgstr "Thêm thư mục mới..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "nâng cao"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Automatically check for updates"
|
|
msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Bring All to Front"
|
|
msgstr "Đem tất cả lên phía trước"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Check for update..."
|
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng lại cửa sổ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Custom command (arguments: %d for dupe, %r for ref):"
|
|
msgstr "Lệnh tùy chọn (đối số: %d cho phần trùng, %r cho phần đối chiếu):"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Delta"
|
|
msgstr "Delta"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details of Selected File"
|
|
msgstr "Chi tiết tập tin được chọn"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details Panel"
|
|
msgstr "Khung cửa sổ chi tiết"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Directories"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru"
|
|
msgstr "dupeGuru"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Preferences"
|
|
msgstr "Tùy biến"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Results"
|
|
msgstr "Kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Website"
|
|
msgstr "Website"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Export Results to CSV"
|
|
msgstr "Xuất kết quả sang dạng CSV"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Export Results to XHTML"
|
|
msgstr "Xuất kết quả sang dạng XHTML"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Fewer results"
|
|
msgstr "Ít kết quả hơn"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Lọc dữ liệu"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter hardness:"
|
|
msgstr "Lọc dữ liệu theo quy luật:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter Results..."
|
|
msgstr "Kết quả dữ liệu được lọc..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Folder Selection Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chọn thư mục"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Font Size:"
|
|
msgstr "Kích thước kiểu chữ:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Hide dupeGuru"
|
|
msgstr "Ẩn chương trình"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Hide Others"
|
|
msgstr "Ẩn các phần khác"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore files smaller than:"
|
|
msgstr "Bỏ qua các tập tin nhỏ hơn:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load from file..."
|
|
msgstr "Tải từ tập tin..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "More results"
|
|
msgstr "Thêm các kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Preferences..."
|
|
msgstr "Tùy biến..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Quick Look"
|
|
msgstr "Xem sơ lược"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Quit dupeGuru"
|
|
msgstr "Thoát chương trình"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reset to Default"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về chế độ mặc định"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reset To Defaults"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về chế độ mặc định"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reveal"
|
|
msgstr "Biểu hiện"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reveal Selected in Finder"
|
|
msgstr "Biểu hiện các phần được chọn trong phần Tìm Kiếm"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Send Marked to Trash..."
|
|
msgstr "Gửi phần được đánh dấu vào Thùng Rác..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Services"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show All"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Start Duplicate Scan"
|
|
msgstr "Bắt đầu quét phần trùng nhau"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "The name '%@' already exists."
|
|
msgstr "Tên '%@' đã tồn tại."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: qt\app.py:158
|
|
msgid "Exclusion Filters"
|
|
msgstr "Bộ lọc Loại trừ"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:91
|
|
msgid "Scan Results"
|
|
msgstr "Quét kết quả"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:95
|
|
msgid "Load Directories..."
|
|
msgstr "Nạp Thư mục..."
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:96
|
|
msgid "Save Directories..."
|
|
msgstr "Lưu các thư mục..."
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:337
|
|
msgid "Select a directories file to load"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin thư mục để tải"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:338
|
|
msgid "dupeGuru Results (*.dupegurudirs)"
|
|
msgstr "dupeGuru Thư mục (*.dupegurudirs)"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:347
|
|
msgid "Select a file to save your directories to"
|
|
msgstr "Chọn một tệp để lưu các thư mục của bạn vào"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:348
|
|
msgid "dupeGuru Directories (*.dupegurudirs)"
|
|
msgstr "dupeGuru Thư mục (*.dupegurudirs)"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:44
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm vào"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:46
|
|
msgid "Restore defaults"
|
|
msgstr "Khôi phục mặc định"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:47
|
|
msgid "Test string"
|
|
msgstr "Thử nghiệm chuỗi ký tự"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:83
|
|
msgid "Type a python regular expression here..."
|
|
msgstr "Nhập một biểu thức chính quy python tại đây..."
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:85
|
|
msgid "Type a file system path or filename here..."
|
|
msgstr "Nhập đường dẫn hệ thống tệp hoặc tên tệp tại đây..."
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:152
|
|
msgid ""
|
|
"These (case sensitive) python regular expressions will filter out files during scans.<br>Directores will also have their <strong>default state</strong> set to Excluded in the Directories tab if their name happen to match one of the regular expressions.<br>For each file collected two tests are perfomed on each of them to determine whether or not to filter them out:<br><li>1. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the file name only.</li>\n"
|
|
"<li>2. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the full path to the file.</li><br>\n"
|
|
"Example: if you want to filter out .PNG files from the \"My Pictures\" directory only:<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>You can test the regular expression with the test string feature by pasting a fake path in it:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Matching regular expressions will be highlighted.<br>If there is at least one highlight, the path tested will be ignored during scans.<br><br>Directories and files starting with a period '.' are filtered out by default.<br><br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biểu thức chính quy python (phân biệt chữ hoa chữ thường) này sẽ lọc ra các tệp trong quá trình quét.<br>Các thư mục cũng sẽ có <strong>trạng thái mặc định</strong> được đặt thành \"Bị loại trừ\" trong tab \"Thư mục\" nếu tên của chúng khớp với một trong các biểu thức chính quy đã chọn.<br>Đối với mỗi tệp được thu thập, hai bài kiểm tra được thực hiện để xác định xem có bỏ qua hoàn toàn tệp đó hay không:<br><li>1. Biểu thức chính quy không có dấu phân tách đường dẫn sẽ chỉ được so sánh với tên tệp.</li>\n"
|
|
"<li>2. Biểu thức chính quy có ít nhất một dấu phân cách đường dẫn sẽ được so sánh với đường dẫn đầy đủ đến tệp.</li><br>\n"
|
|
"Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn lọc các tệp PNG từ thư mục \"Ảnh của tôi\":<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>Bạn có thể kiểm tra biểu thức chính quy bằng nút \"chuỗi kiểm tra\" sau khi dán đường dẫn giả vào trường kiểm tra:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Các cụm từ thông dụng phù hợp sẽ được đánh dấu.<br>Nếu có ít nhất một điểm đánh dấu, đường dẫn hoặc tên tệp được kiểm tra sẽ bị bỏ qua trong quá trình quét.<br><br>Các thư mục và tệp bắt đầu bằng dấu chấm '.' được lọc ra theo mặc định.<br><br>"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_table.py:36
|
|
msgid "Compilation error: "
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:56
|
|
msgid "Increase zoom"
|
|
msgstr "Tăng thu phóng"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:66
|
|
msgid "Decrease zoom"
|
|
msgstr "Giảm thu phóng"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:71
|
|
msgid "Ctrl+/"
|
|
msgstr "Ctrl+/"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:76
|
|
msgid "Normal size"
|
|
msgstr "Kích thước bình thường"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:81
|
|
msgid "Ctrl+*"
|
|
msgstr "Ctrl+*"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:86
|
|
msgid "Best fit"
|
|
msgstr "Phù hợp nhất"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:49
|
|
msgid "Picture cache mode:"
|
|
msgstr "Chế độ bộ nhớ cache hình ảnh:"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:56
|
|
msgid "Override theme icons in viewer toolbar"
|
|
msgstr "Ghi đè các biểu tượng chủ đề trong thanh công cụ của trình xem"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:58
|
|
msgid ""
|
|
"Use our own internal icons instead of those provided by the theme engine"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng các biểu tượng nội bộ của riêng chúng tôi thay vì những biểu tượng "
|
|
"được cung cấp bởi công cụ chủ đề"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:66
|
|
msgid "Show scrollbars in image viewers"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh cuộn trong trình xem hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:68
|
|
msgid ""
|
|
"When the image displayed doesn't fit the viewport, show scrollbars to span "
|
|
"the view around"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi hình ảnh được hiển thị không vừa với chế độ xem, hãy hiển thị các thanh "
|
|
"cuộn để di chuyển chế độ xem xung quanh"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:156
|
|
msgid "Use default position for tab bar (requires restart)"
|
|
msgstr "Sử dụng vị trí mặc định cho thanh tab (yêu cầu khởi động lại)"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:158
|
|
msgid ""
|
|
"Place the tab bar below the main menu instead of next to it\n"
|
|
"On MacOS, the tab bar will fill up the window's width instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thanh tab bên dưới menu chính thay vì bên cạnh nó.\n"
|
|
"Trên MacOS, thay vào đó, thanh tab sẽ lấp đầy chiều rộng của cửa sổ."
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:172
|
|
msgid "Use bold font for references"
|
|
msgstr "Sử dụng phông chữ đậm cho tài liệu tham khảo"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:176
|
|
msgid "Reference foreground color:"
|
|
msgstr "Màu nền trước tham khảo:"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:179
|
|
msgid "Reference background color:"
|
|
msgstr "Màu nền tham chiếu"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:182 qt\preferences_dialog.py:216
|
|
msgid "Delta foreground color:"
|
|
msgstr "Màu nền trước Delta:"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:195
|
|
msgid "Show the title bar and can be docked"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh tiêu đề và có thể được cập cảng"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:197
|
|
msgid ""
|
|
"While the title bar is hidden, use the modifier key to drag the floating "
|
|
"window around"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong khi thanh tiêu đề bị ẩn, hãy sử dụng phím bổ trợ để kéo cửa sổ nổi "
|
|
"xung quanh"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:199
|
|
msgid "The title bar can only be disabled while the window is docked"
|
|
msgstr "Thanh tiêu đề chỉ có thể bị vô hiệu hóa khi cửa sổ được gắn vào đế"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:202
|
|
msgid "Vertical title bar"
|
|
msgstr "Thanh tiêu đề dọc"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:204
|
|
msgid ""
|
|
"Change the title bar from horizontal on top, to vertical on the left side"
|
|
msgstr "Thay đổi thanh tiêu đề từ ngang ở trên, sang dọc ở bên trái"
|
|
|
|
#: qt\tabbed_window.py:44
|
|
msgid "Show tab bar"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh tab"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:152
|
|
msgid ""
|
|
"These (case sensitive) python regular expressions will filter out files during scans.<br>Directores will also have their <strong>default state</strong> set to Excluded in the Directories tab if their name happens to match one of the selected regular expressions.<br>For each file collected, two tests are performed to determine whether or not to completely ignore it:<br><li>1. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the file name only.</li>\n"
|
|
"<li>2. Regular expressions with at least one path separator in them will be compared to the full path to the file.</li><br>\n"
|
|
"Example: if you want to filter out .PNG files from the \"My Pictures\" directory only:<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>You can test the regular expression with the \"test string\" button after pasting a fake path in the test field:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Matching regular expressions will be highlighted.<br>If there is at least one highlight, the path or filename tested will be ignored during scans.<br><br>Directories and files starting with a period '.' are filtered out by default.<br><br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biểu thức chính quy python (phân biệt chữ hoa chữ thường) này sẽ lọc ra các tệp trong quá trình quét.<br>Các thư mục cũng sẽ có <strong>trạng thái mặc định</strong> được đặt thành \"Bị loại trừ\" trong tab \"Thư mục\" nếu tên của chúng khớp với một trong các biểu thức chính quy đã chọn.<br>Đối với mỗi tệp được thu thập, hai bài kiểm tra được thực hiện để xác định xem có bỏ qua hoàn toàn tệp đó hay không:<br><li>1. Biểu thức chính quy không có dấu phân tách đường dẫn sẽ chỉ được so sánh với tên tệp.</li>\n"
|
|
"<li>2. Biểu thức chính quy có ít nhất một dấu phân cách đường dẫn sẽ được so sánh với đường dẫn đầy đủ đến tệp.</li><br>\n"
|
|
"Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn lọc các tệp PNG từ thư mục \"Ảnh của tôi\":<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>Bạn có thể kiểm tra biểu thức chính quy bằng nút \"chuỗi kiểm tra\" sau khi dán đường dẫn giả vào trường kiểm tra:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Các cụm từ thông dụng phù hợp sẽ được đánh dấu.<br>Nếu có ít nhất một điểm đánh dấu, đường dẫn hoặc tên tệp được kiểm tra sẽ bị bỏ qua trong quá trình quét.<br><br>Các thư mục và tệp bắt đầu bằng dấu chấm '.' được lọc ra theo mặc định.<br><br>"
|
|
|
|
#: qt\app.py:256
|
|
msgid "Results"
|
|
msgstr "Kết quả"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:150
|
|
msgid "General Interface"
|
|
msgstr "Giao diện chung"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:176
|
|
msgid "Result Table"
|
|
msgstr "Kết quả Bảng"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:205
|
|
msgid "Details Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chi tiết"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:285
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:286
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Trưng bày"
|