mirror of
https://github.com/arsenetar/dupeguru.git
synced 2024-10-30 05:15:57 +00:00
1170 lines
39 KiB
Plaintext
1170 lines
39 KiB
Plaintext
# Translators:
|
|
# Andrew Senetar <arsenetar@gmail.com>, 2022
|
|
# Fuan <jcfrt@posteo.net>, 2022
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Last-Translator: Fuan <jcfrt@posteo.net>, 2022\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/voltaicideas/teams/116153/vi/)\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: utf-8\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: qt/app.py:81
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: qt/app.py:82 qt/preferences_dialog.py:116
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: qt/app.py:83 qt/ignore_list_dialog.py:32
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore List"
|
|
msgstr "Danh sách bỏ qua"
|
|
|
|
#: qt/app.py:84 qt/app.py:179 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Clear Picture Cache"
|
|
msgstr "Dọn dẹp bộ nhớ đệm của hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt/app.py:85 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: qt/app.py:86 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "About dupeGuru"
|
|
msgstr "Dịch bởi Phan Anh"
|
|
|
|
#: qt/app.py:87
|
|
msgid "Open Debug Log"
|
|
msgstr "Mở nhật trình gỡ rối"
|
|
|
|
#: qt/app.py:180 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Do you really want to remove all your cached picture analysis?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn loại bỏ toàn bộ các phân tích trong bộ nhớ đệm về hình ảnh hay "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: qt/app.py:184
|
|
msgid "Picture cache cleared."
|
|
msgstr "Đã dọn dẹp bộ nhớ đệm xử lý hình ảnh."
|
|
|
|
#: qt/app.py:251
|
|
msgid "{} file (*.{})"
|
|
msgstr "{} tập tin (*.{})"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:30 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Deletion Options"
|
|
msgstr "Xóa tùy chọn"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:35 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Link deleted files"
|
|
msgstr "Liên kết đến các tập tin đã bị xóa"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:37 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"After having deleted a duplicate, place a link targeting the reference file "
|
|
"to replace the deleted file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi đã xóa một đối tượng bị trùng, đặt một liên kết chỉ thẳng nhằm tham "
|
|
"chiếu đến tập tin để thay thế tập tin đã được xóa."
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:44
|
|
msgid "Hardlink"
|
|
msgstr "Liên kết cứng"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:44
|
|
msgid "Symlink"
|
|
msgstr "Liên kết biểu tượng"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:48
|
|
msgid " (unsupported)"
|
|
msgstr " (chưa được hỗ trợ)"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:49 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Directly delete files"
|
|
msgstr "Trực tiếp xóa các tập tin"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:51 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"Instead of sending files to trash, delete them directly. This option is "
|
|
"usually used as a workaround when the normal deletion method doesn't work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay vì gửi các tập tin vào Thùng Rác thì bạn có thể xóa trực tiếp. Tùy chọn"
|
|
" này thường được dùng trong các môi trường làm việc nơi mà các tác dụng xóa "
|
|
"những tập tin theo cách thông thường không được áp dụng."
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Proceed"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: qt/deletion_options.py:60 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Selected"
|
|
msgstr "Được chọn"
|
|
|
|
#: qt/details_table.py:16 qt/directories_model.py:24
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:64 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Results..."
|
|
msgstr "Tải kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:65 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Results Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ hiển thị kết quả"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:66
|
|
msgid "Add Folder..."
|
|
msgstr "Thêm thư mục..."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:74 qt/result_window.py:100
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:76 qt/result_window.py:108
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:78 qt/result_window.py:110
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:80 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Recent Results"
|
|
msgstr "Tải các kết quả gần đây"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:116 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Application Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ ứng dụng:"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Music"
|
|
msgstr "Âm nhạc"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Picture"
|
|
msgstr "Hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:121 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:128 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Scan Type:"
|
|
msgstr "Loại thao tác quét:"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:135
|
|
msgid "More Options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:139 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select folders to scan and press \"Scan\"."
|
|
msgstr "Chọn thư mục để quét và nhấn \"Quét\"."
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:163 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load Results"
|
|
msgstr "Tải kết quả"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:166 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Scan"
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:230
|
|
msgid "Unsaved results"
|
|
msgstr "Các kết quả chưa lưu"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:231 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "You have unsaved results, do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn vẫn chưa lưu các kết quả, bạn có thực sự muốn thoát?"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:239 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a folder to add to the scanning list"
|
|
msgstr "Chọn một thư mục để thêm vào danh sách quét"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:266 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a results file to load"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin kết quả để tải"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:267
|
|
msgid "All Files (*.*)"
|
|
msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:267 qt/result_window.py:311
|
|
msgid "dupeGuru Results (*.dupeguru)"
|
|
msgstr "tập tin kết quả của dupeGuru (*.dupeguru)"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:278
|
|
msgid "Start a new scan"
|
|
msgstr "Bắt đầu quá trình quét mới"
|
|
|
|
#: qt/directories_dialog.py:279 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "You have unsaved results, do you really want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn chưa lưu các kết quả vừa quét, bạn có muốn tiếp tục hay không?"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:23 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:23 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:24 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Excluded"
|
|
msgstr "Bao gồm"
|
|
|
|
#: qt/directories_model.py:24 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:45 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Selected"
|
|
msgstr "Loại bỏ phần đã chọn"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:46 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Dọn dẹp"
|
|
|
|
#: qt/ignore_list_dialog.py:47 qt/problem_dialog.py:61
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng lại"
|
|
|
|
#: qt/me/details_dialog.py:18 qt/pe/details_dialog.py:24
|
|
#: qt/result_window.py:56 qt/result_window.py:192 qt/se/details_dialog.py:18
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:30 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Tags to scan:"
|
|
msgstr "Thẻ đánh dấu để quét:"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:36 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Track"
|
|
msgstr "Track"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:38 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Artist"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:40 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Album"
|
|
msgstr "Album"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:42 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:44 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Genre"
|
|
msgstr "Loại nhạc"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:46 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr "Năm"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:50 qt/se/preferences_dialog.py:30
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Word weighting"
|
|
msgstr "Độ rộng của từ"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:52 qt/se/preferences_dialog.py:32
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Match similar words"
|
|
msgstr "Các từ tương tự và khớp lẫn nhau"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:54 qt/pe/preferences_dialog.py:21
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:34 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Can mix file kind"
|
|
msgstr "Có thể pha trộn loại tập tin"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:56 qt/pe/preferences_dialog.py:23
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:36 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Use regular expressions when filtering"
|
|
msgstr "Sử dụng các biểu thức thông thường khi lọc dữ liệu"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:58 qt/pe/preferences_dialog.py:25
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:38 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove empty folders on delete or move"
|
|
msgstr "Loại bỏ các thư mục rỗng khi xóa hoặc di chuyển"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:60 qt/pe/preferences_dialog.py:27
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore duplicates hardlinking to the same file"
|
|
msgstr "Bỏ qua các liên kết cứng đến phần trùng nhau trong cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: qt/me/preferences_dialog.py:62 qt/pe/preferences_dialog.py:29
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:62 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Debug mode (restart required)"
|
|
msgstr "Chế độ gỡ rối (yêu cầu khởi động lại)"
|
|
|
|
#: qt/pe/preferences_dialog.py:19 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Match pictures of different dimensions"
|
|
msgstr "Chỉ các hình ảnh khớp nhau với các chiều khác nhau"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:43
|
|
msgid "Filter Hardness:"
|
|
msgstr "Lọc theo nguyên tắc:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:69
|
|
msgid "More Results"
|
|
msgstr "Nhiều kết quả hơn"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:74
|
|
msgid "Fewer Results"
|
|
msgstr "Ít kết quả hơn"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:81
|
|
msgid "Font size:"
|
|
msgstr "Kích thước kiểu chữ:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:85
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:91 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy and Move:"
|
|
msgstr "Sao chép và di chuyển:"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:94 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Right in destination"
|
|
msgstr "Ngay tại đích đến"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:95 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Recreate relative path"
|
|
msgstr "Tạo lại các đường dẫn liên hệ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:96 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Recreate absolute path"
|
|
msgstr "Tạo lại đường dẫn xác thực"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:99
|
|
msgid "Custom Command (arguments: %d for dupe, %r for ref):"
|
|
msgstr "Lệnh tùy chọn (đối số: %d cho trùng nhau, %r cho tham số):"
|
|
|
|
#: qt/preferences_dialog.py:174
|
|
msgid "dupeGuru has to restart for language changes to take effect."
|
|
msgstr ""
|
|
"dupeGure phải khởi động lại để việc thay đổi ngôn ngữ giao diện được áp "
|
|
"dụng."
|
|
|
|
#: qt/prioritize_dialog.py:75 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Re-Prioritize duplicates"
|
|
msgstr "Tái-Ưu tiên phần trùng nhau"
|
|
|
|
#: qt/prioritize_dialog.py:79 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"Add criteria to the right box and click OK to send the dupes that correspond"
|
|
" the best to these criteria to their respective group's reference position. "
|
|
"Read the help file for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Add criteria to the right box and click OK to send the dupes that correspond"
|
|
" the best to these criteria to their respective group's reference position. "
|
|
"Read the help file for more information."
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:33 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Problems!"
|
|
msgstr "Xảy ra vấn đề!"
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:37 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid ""
|
|
"There were problems processing some (or all) of the files. The cause of "
|
|
"these problems are described in the table below. Those files were not "
|
|
"removed from your results."
|
|
msgstr ""
|
|
"There were problems processing some (or all) of the files. The cause of "
|
|
"these problems are described in the table below. Those files were not "
|
|
"removed from your results."
|
|
|
|
#: qt/problem_dialog.py:56
|
|
msgid "Reveal Selected"
|
|
msgstr "Biểu hiện các phần được chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:57 qt/result_window.py:104 qt/result_window.py:167
|
|
#: qt/result_window.py:191 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:58 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show Dupes Only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị trùng"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:59 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show Delta Values"
|
|
msgstr "Hiển thị giá trị Delta"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:60
|
|
msgid "Send Marked to Recycle Bin..."
|
|
msgstr "Gửi các phần đánh dấu vào Thùng Rác..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:61 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Move Marked to..."
|
|
msgstr "Di chuyển phần đánh dấu đến..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:62 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy Marked to..."
|
|
msgstr "Sao chép phần đánh dấu đến..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:63 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Marked from Results"
|
|
msgstr "Loại bỏ phần được đánh dấu khỏi kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:64 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Re-Prioritize Results..."
|
|
msgstr "Tái-ưu tiên kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:67 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Remove Selected from Results"
|
|
msgstr "Loại bỏ các phần được chọn khỏi kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:71 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Add Selected to Ignore List"
|
|
msgstr "Thêm phần được chọn vào danh sách bỏ qua"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:75 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Make Selected into Reference"
|
|
msgstr "Đem các phần được đánh dấu vào mục Tham Chiếu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:77 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Open Selected with Default Application"
|
|
msgstr "Mở phần được chọn với ứng dụng mặc định"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:80
|
|
msgid "Open Containing Folder of Selected"
|
|
msgstr "Mở thư mục chứa phần được lựa chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:82 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Rename Selected"
|
|
msgstr "Lựa chọn được đổi tên"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:83 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark All"
|
|
msgstr "Đánh dấu tất cả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:84 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark None"
|
|
msgstr "Không đánh dấu đối tượng nào"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:85 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Invert Marking"
|
|
msgstr "Chuyển đổi phần đánh dấu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:86 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mark Selected"
|
|
msgstr "Đánh dấu phần được chọn"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:87
|
|
msgid "Export To HTML"
|
|
msgstr "Xuất sang định dạng HTML"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:88
|
|
msgid "Export To CSV"
|
|
msgstr "Xuất sang định dạng CSV"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:89 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Save Results..."
|
|
msgstr "Lưu kết quả..."
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:90 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Invoke Custom Command"
|
|
msgstr "Dòng lệnh tùy chọn khẩn cấp"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:102
|
|
msgid "Mark"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:106 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:163
|
|
msgid "Reset to Defaults"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về mặc định"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:185
|
|
msgid "{} Results"
|
|
msgstr "{} Kết quả"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:193 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Dupes Only"
|
|
msgstr "Chỉ trùng nhau"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:194
|
|
msgid "Delta Values"
|
|
msgstr "Giá trị Delta"
|
|
|
|
#: qt/result_window.py:310 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select a file to save your results to"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin để lưu kết quả vào"
|
|
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:41
|
|
msgid "Ignore files smaller than"
|
|
msgstr "Bỏ qua các tập tin có kích thước nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: qt/se/preferences_dialog.py:52 cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "KB"
|
|
msgstr "KB"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "%@ Results"
|
|
msgstr "%@ Kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Add New Folder..."
|
|
msgstr "Thêm thư mục mới..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "nâng cao"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Automatically check for updates"
|
|
msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Bring All to Front"
|
|
msgstr "Đem tất cả lên phía trước"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Check for update..."
|
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng lại cửa sổ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Custom command (arguments: %d for dupe, %r for ref):"
|
|
msgstr "Lệnh tùy chọn (đối số: %d cho phần trùng, %r cho phần đối chiếu):"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Delta"
|
|
msgstr "Delta"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details of Selected File"
|
|
msgstr "Chi tiết tập tin được chọn"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Details Panel"
|
|
msgstr "Khung cửa sổ chi tiết"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Directories"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru"
|
|
msgstr "dupeGuru"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Preferences"
|
|
msgstr "Tùy biến"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Results"
|
|
msgstr "Kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "dupeGuru Website"
|
|
msgstr "Website"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Export Results to CSV"
|
|
msgstr "Xuất kết quả sang dạng CSV"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Export Results to XHTML"
|
|
msgstr "Xuất kết quả sang dạng XHTML"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Fewer results"
|
|
msgstr "Ít kết quả hơn"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Lọc dữ liệu"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter hardness:"
|
|
msgstr "Lọc dữ liệu theo quy luật:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Filter Results..."
|
|
msgstr "Kết quả dữ liệu được lọc..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Folder Selection Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chọn thư mục"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Font Size:"
|
|
msgstr "Kích thước kiểu chữ:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Hide dupeGuru"
|
|
msgstr "Ẩn chương trình"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Hide Others"
|
|
msgstr "Ẩn các phần khác"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ignore files smaller than:"
|
|
msgstr "Bỏ qua các tập tin nhỏ hơn:"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Load from file..."
|
|
msgstr "Tải từ tập tin..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "More results"
|
|
msgstr "Thêm các kết quả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Preferences..."
|
|
msgstr "Tùy biến..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Quick Look"
|
|
msgstr "Xem sơ lược"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Quit dupeGuru"
|
|
msgstr "Thoát chương trình"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reset to Default"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về chế độ mặc định"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reset To Defaults"
|
|
msgstr "Thiết đặt lại về chế độ mặc định"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reveal"
|
|
msgstr "Biểu hiện"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Reveal Selected in Finder"
|
|
msgstr "Biểu hiện các phần được chọn trong phần Tìm Kiếm"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Send Marked to Trash..."
|
|
msgstr "Gửi phần được đánh dấu vào Thùng Rác..."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Services"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Show All"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Start Duplicate Scan"
|
|
msgstr "Bắt đầu quét phần trùng nhau"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "The name '%@' already exists."
|
|
msgstr "Tên '%@' đã tồn tại."
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: cocoa/en.lproj/Localizable.strings:0
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: qt\app.py:158
|
|
msgid "Exclusion Filters"
|
|
msgstr "Bộ lọc Loại trừ"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:91
|
|
msgid "Scan Results"
|
|
msgstr "Quét kết quả"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:95
|
|
msgid "Load Directories..."
|
|
msgstr "Nạp Thư mục..."
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:96
|
|
msgid "Save Directories..."
|
|
msgstr "Lưu các thư mục..."
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:337
|
|
msgid "Select a directories file to load"
|
|
msgstr "Chọn một tập tin thư mục để tải"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:338
|
|
msgid "dupeGuru Results (*.dupegurudirs)"
|
|
msgstr "dupeGuru Thư mục (*.dupegurudirs)"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:347
|
|
msgid "Select a file to save your directories to"
|
|
msgstr "Chọn một tệp để lưu các thư mục của bạn vào"
|
|
|
|
#: qt\directories_dialog.py:348
|
|
msgid "dupeGuru Directories (*.dupegurudirs)"
|
|
msgstr "dupeGuru Thư mục (*.dupegurudirs)"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:44
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm vào"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:46
|
|
msgid "Restore defaults"
|
|
msgstr "Khôi phục mặc định"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:47
|
|
msgid "Test string"
|
|
msgstr "Thử nghiệm chuỗi ký tự"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:83
|
|
msgid "Type a python regular expression here..."
|
|
msgstr "Nhập một biểu thức chính quy python tại đây..."
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:85
|
|
msgid "Type a file system path or filename here..."
|
|
msgstr "Nhập đường dẫn hệ thống tệp hoặc tên tệp tại đây..."
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:152
|
|
msgid ""
|
|
"These (case sensitive) python regular expressions will filter out files during scans.<br>Directores will also have their <strong>default state</strong> set to Excluded in the Directories tab if their name happen to match one of the regular expressions.<br>For each file collected two tests are perfomed on each of them to determine whether or not to filter them out:<br><li>1. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the file name only.</li>\n"
|
|
"<li>2. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the full path to the file.</li><br>\n"
|
|
"Example: if you want to filter out .PNG files from the \"My Pictures\" directory only:<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>You can test the regular expression with the test string feature by pasting a fake path in it:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Matching regular expressions will be highlighted.<br>If there is at least one highlight, the path tested will be ignored during scans.<br><br>Directories and files starting with a period '.' are filtered out by default.<br><br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biểu thức chính quy python (phân biệt chữ hoa chữ thường) này sẽ lọc ra các tệp trong quá trình quét.<br>Các thư mục cũng sẽ có <strong>trạng thái mặc định</strong> được đặt thành \"Bị loại trừ\" trong tab \"Thư mục\" nếu tên của chúng khớp với một trong các biểu thức chính quy đã chọn.<br>Đối với mỗi tệp được thu thập, hai bài kiểm tra được thực hiện để xác định xem có bỏ qua hoàn toàn tệp đó hay không:<br><li>1. Biểu thức chính quy không có dấu phân tách đường dẫn sẽ chỉ được so sánh với tên tệp.</li>\n"
|
|
"<li>2. Biểu thức chính quy có ít nhất một dấu phân cách đường dẫn sẽ được so sánh với đường dẫn đầy đủ đến tệp.</li><br>\n"
|
|
"Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn lọc các tệp PNG từ thư mục \"Ảnh của tôi\":<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>Bạn có thể kiểm tra biểu thức chính quy bằng nút \"chuỗi kiểm tra\" sau khi dán đường dẫn giả vào trường kiểm tra:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Các cụm từ thông dụng phù hợp sẽ được đánh dấu.<br>Nếu có ít nhất một điểm đánh dấu, đường dẫn hoặc tên tệp được kiểm tra sẽ bị bỏ qua trong quá trình quét.<br><br>Các thư mục và tệp bắt đầu bằng dấu chấm '.' được lọc ra theo mặc định.<br><br>"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_table.py:36
|
|
msgid "Compilation error: "
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:56
|
|
msgid "Increase zoom"
|
|
msgstr "Tăng thu phóng"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:66
|
|
msgid "Decrease zoom"
|
|
msgstr "Giảm thu phóng"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:71
|
|
msgid "Ctrl+/"
|
|
msgstr "Ctrl+/"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:76
|
|
msgid "Normal size"
|
|
msgstr "Kích thước bình thường"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:81
|
|
msgid "Ctrl+*"
|
|
msgstr "Ctrl+*"
|
|
|
|
#: qt\pe\image_viewer.py:86
|
|
msgid "Best fit"
|
|
msgstr "Phù hợp nhất"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:49
|
|
msgid "Picture cache mode:"
|
|
msgstr "Chế độ bộ nhớ cache hình ảnh:"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:56
|
|
msgid "Override theme icons in viewer toolbar"
|
|
msgstr "Ghi đè các biểu tượng chủ đề trong thanh công cụ của trình xem"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:58
|
|
msgid ""
|
|
"Use our own internal icons instead of those provided by the theme engine"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng các biểu tượng nội bộ của riêng chúng tôi thay vì những biểu tượng "
|
|
"được cung cấp bởi công cụ chủ đề"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:66
|
|
msgid "Show scrollbars in image viewers"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh cuộn trong trình xem hình ảnh"
|
|
|
|
#: qt\pe\preferences_dialog.py:68
|
|
msgid ""
|
|
"When the image displayed doesn't fit the viewport, show scrollbars to span "
|
|
"the view around"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi hình ảnh được hiển thị không vừa với chế độ xem, hãy hiển thị các thanh "
|
|
"cuộn để di chuyển chế độ xem xung quanh"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:156
|
|
msgid "Use default position for tab bar (requires restart)"
|
|
msgstr "Sử dụng vị trí mặc định cho thanh tab (yêu cầu khởi động lại)"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:158
|
|
msgid ""
|
|
"Place the tab bar below the main menu instead of next to it\n"
|
|
"On MacOS, the tab bar will fill up the window's width instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thanh tab bên dưới menu chính thay vì bên cạnh nó.\n"
|
|
"Trên MacOS, thay vào đó, thanh tab sẽ lấp đầy chiều rộng của cửa sổ."
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:172
|
|
msgid "Use bold font for references"
|
|
msgstr "Sử dụng phông chữ đậm cho tài liệu tham khảo"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:176
|
|
msgid "Reference foreground color:"
|
|
msgstr "Màu nền trước tham khảo:"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:179
|
|
msgid "Reference background color:"
|
|
msgstr "Màu nền tham chiếu"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:182 qt\preferences_dialog.py:216
|
|
msgid "Delta foreground color:"
|
|
msgstr "Màu nền trước Delta:"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:195
|
|
msgid "Show the title bar and can be docked"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh tiêu đề và có thể được cập cảng"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:197
|
|
msgid ""
|
|
"While the title bar is hidden, use the modifier key to drag the floating "
|
|
"window around"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong khi thanh tiêu đề bị ẩn, hãy sử dụng phím bổ trợ để kéo cửa sổ nổi "
|
|
"xung quanh"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:199
|
|
msgid "The title bar can only be disabled while the window is docked"
|
|
msgstr "Thanh tiêu đề chỉ có thể bị vô hiệu hóa khi cửa sổ được gắn vào đế"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:202
|
|
msgid "Vertical title bar"
|
|
msgstr "Thanh tiêu đề dọc"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:204
|
|
msgid ""
|
|
"Change the title bar from horizontal on top, to vertical on the left side"
|
|
msgstr "Thay đổi thanh tiêu đề từ ngang ở trên, sang dọc ở bên trái"
|
|
|
|
#: qt\tabbed_window.py:44
|
|
msgid "Show tab bar"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh tab"
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:152
|
|
msgid ""
|
|
"These (case sensitive) python regular expressions will filter out files during scans.<br>Directores will also have their <strong>default state</strong> set to Excluded in the Directories tab if their name happens to match one of the selected regular expressions.<br>For each file collected, two tests are performed to determine whether or not to completely ignore it:<br><li>1. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the file name only.</li>\n"
|
|
"<li>2. Regular expressions with at least one path separator in them will be compared to the full path to the file.</li><br>\n"
|
|
"Example: if you want to filter out .PNG files from the \"My Pictures\" directory only:<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>You can test the regular expression with the \"test string\" button after pasting a fake path in the test field:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Matching regular expressions will be highlighted.<br>If there is at least one highlight, the path or filename tested will be ignored during scans.<br><br>Directories and files starting with a period '.' are filtered out by default.<br><br>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các biểu thức chính quy python (phân biệt chữ hoa chữ thường) này sẽ lọc ra các tệp trong quá trình quét.<br>Các thư mục cũng sẽ có <strong>trạng thái mặc định</strong> được đặt thành \"Bị loại trừ\" trong tab \"Thư mục\" nếu tên của chúng khớp với một trong các biểu thức chính quy đã chọn.<br>Đối với mỗi tệp được thu thập, hai bài kiểm tra được thực hiện để xác định xem có bỏ qua hoàn toàn tệp đó hay không:<br><li>1. Biểu thức chính quy không có dấu phân tách đường dẫn sẽ chỉ được so sánh với tên tệp.</li>\n"
|
|
"<li>2. Biểu thức chính quy có ít nhất một dấu phân cách đường dẫn sẽ được so sánh với đường dẫn đầy đủ đến tệp.</li><br>\n"
|
|
"Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn lọc các tệp PNG từ thư mục \"Ảnh của tôi\":<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>Bạn có thể kiểm tra biểu thức chính quy bằng nút \"chuỗi kiểm tra\" sau khi dán đường dẫn giả vào trường kiểm tra:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Các cụm từ thông dụng phù hợp sẽ được đánh dấu.<br>Nếu có ít nhất một điểm đánh dấu, đường dẫn hoặc tên tệp được kiểm tra sẽ bị bỏ qua trong quá trình quét.<br><br>Các thư mục và tệp bắt đầu bằng dấu chấm '.' được lọc ra theo mặc định.<br><br>"
|
|
|
|
#: qt\app.py:256
|
|
msgid "Results"
|
|
msgstr "Kết quả"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:150
|
|
msgid "General Interface"
|
|
msgstr "Giao diện chung"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:176
|
|
msgid "Result Table"
|
|
msgstr "Kết quả Bảng"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:205
|
|
msgid "Details Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chi tiết"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:285
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:286
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Trưng bày"
|
|
|
|
#: qt\se\preferences_dialog.py:70
|
|
msgid "Partially hash files bigger than"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\se\preferences_dialog.py:80
|
|
msgid "MB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:163
|
|
msgid "Use native OS dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:166
|
|
msgid ""
|
|
"For actions such as file/folder selection use the OS native dialogs.\n"
|
|
"Some native dialogs have limited functionality."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\se\preferences_dialog.py:68
|
|
msgid "Ignore files larger than"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\app.py:135 qt\app.py:293
|
|
msgid "Clear Cache"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\app.py:294
|
|
msgid ""
|
|
"Do you really want to clear the cache? This will remove all cached file "
|
|
"hashes and picture analysis."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\app.py:299
|
|
msgid "Cache cleared."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:173
|
|
msgid "Use dark style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:241
|
|
msgid "Profile scan operation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:242
|
|
msgid "Profile the scan operation and save logs for optimization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:246
|
|
msgid "Logs located in: <a href=\"{}\">{}</a>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:291
|
|
msgid "Debug"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:31
|
|
msgid "About {}"
|
|
msgstr "Về {}"
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:47
|
|
msgid "Version {}"
|
|
msgstr "Phiên bản {}"
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:49 qt\about_box.py:75
|
|
msgid "Checking for updates..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:54
|
|
msgid "Licensed under GPLv3"
|
|
msgstr "Được cấp phép theo GPLv3"
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:68
|
|
msgid "No update available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\about_box.py:71
|
|
msgid "New version {} available, download <a href=\"{}\">here</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\error_report_dialog.py:50
|
|
msgid "Error Report"
|
|
msgstr "Báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: qt\error_report_dialog.py:54
|
|
msgid "Something went wrong. How about reporting the error?"
|
|
msgstr "Đã xảy ra lỗi. Làm thế nào về việc báo cáo lỗi?"
|
|
|
|
#: qt\error_report_dialog.py:60
|
|
msgid ""
|
|
"Error reports should be reported as GitHub issues. You can copy the error traceback above and paste it in a new issue.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please make sure to run a search for any already existing issues beforehand. Also make sure to test the very latest version available from the repository, since the bug you are experiencing might have already been patched.\n"
|
|
"\n"
|
|
"What usually really helps is if you add a description of how you got the error. Thanks!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Although the application should continue to run after this error, it may be in an unstable state, so it is recommended that you restart the application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các báo cáo lỗi phải được báo cáo dưới dạng sự cố GitHub. Bạn có thể sao chép các traceback lỗi trên và dán nó vào một vấn đề mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng đảm bảo chạy tìm kiếm bất kỳ vấn đề nào đã tồn tại trước đó. Ngoài ra, hãy đảm bảo kiểm tra phiên bản mới nhất có sẵn từ kho lưu trữ, vì lỗi bạn đang gặp phải có thể đã được vá.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều thường thực sự hữu ích là nếu bạn thêm mô tả về cách bạn gặp lỗi. Cảm ơn!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mặc dù ứng dụng sẽ tiếp tục chạy sau lỗi này, nhưng nó có thể ở trạng thái không ổn định, vì vậy bạn nên khởi động lại ứng dụng."
|
|
|
|
#: qt\error_report_dialog.py:80
|
|
msgid "Go to GitHub"
|
|
msgstr "Truy cập GitHub"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:24
|
|
msgid "Czech"
|
|
msgstr "Tiếng Séc"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:25
|
|
msgid "German"
|
|
msgstr "Tiếng Đức"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:26
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Hy lạp"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:27
|
|
msgid "English"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tiếng anh"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:28
|
|
msgid "Spanish"
|
|
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:29
|
|
msgid "French"
|
|
msgstr "ngôn ngữ Pháp"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:30
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "ngôn ngữ Armenia"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:31
|
|
msgid "Italian"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Ý"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:32
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "tiếng Nhật"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:33
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Hàn Quốc"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:34
|
|
msgid "Malay"
|
|
msgstr "Tiếng Mã lai"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:35
|
|
msgid "Dutch"
|
|
msgstr "Tiếng Hà Lan"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:36
|
|
msgid "Polish"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Ba Lan"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:37
|
|
msgid "Brazilian"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Brazil"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:38
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Nga"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:39
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:40
|
|
msgid "Ukrainian"
|
|
msgstr "Tiếng Ukraina"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:41
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tiếng Việt"
|
|
|
|
#: qt\preferences.py:42
|
|
msgid "Chinese (Simplified)"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Trung Quốc (giản thể)"
|
|
|
|
#: qt\recent.py:54
|
|
msgid "Clear List"
|
|
msgstr "Xóa danh sách"
|
|
|
|
#: qt\search_edit.py:78
|
|
msgid "Search..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:219
|
|
msgid ""
|
|
"These options are for advanced users or for very specific situations, most "
|
|
"users should not have to modify these."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:225
|
|
msgid "Include existence check after scan completion"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\preferences_dialog.py:227
|
|
msgid "Ignore difference in mtime when loading cached digests"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\progress_window.py:64
|
|
msgid "Cancel?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\progress_window.py:65
|
|
msgid "Are you sure you want to cancel? All progress will be lost."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: qt\exclude_list_dialog.py:161
|
|
msgid ""
|
|
"These (case sensitive) python regular expressions will filter out files during scans.<br>Directores will also have their <strong>default state</strong> set to Excluded in the Directories tab if their name happens to match one of the selected regular expressions.<br>For each file collected, two tests are performed to determine whether or not to completely ignore it:<br><li>1. Regular expressions with no path separator in them will be compared to the file name only.</li>\n"
|
|
"<li>2. Regular expressions with at least one path separator in them will be compared to the full path to the file.</li><br>Example: if you want to filter out .PNG files from the \"My Pictures\" directory only:<br><code>.*My\\sPictures\\\\.*\\.png</code><br><br>You can test the regular expression with the \"test string\" button after pasting a fake path in the test field:<br><code>C:\\\\User\\My Pictures\\test.png</code><br><br>\n"
|
|
"Matching regular expressions will be highlighted.<br>If there is at least one highlight, the path or filename tested will be ignored during scans.<br><br>Directories and files starting with a period '.' are filtered out by default.<br><br>"
|
|
msgstr ""
|